Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
越过


[yuèguò]
vượt qua; vượt。经过中间的界限、障碍物等由一边到另一边。
越过高山
vượt qua núi cao
越过一片草地。
vượt qua cánh đồng cỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.