Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
越级


[yuèjí]
vượt cấp; vượt bậc (không theo thứ tự)。不按照一般的次序,越过直属的一级到更高的一级。
越级上诉
chống án vượt cấp
越级提拔。
đề bạt vượt cấp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.