Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
越权


[yuèquán]
vượt quyền; vượt quá quyền hạn; tiếm quyền; tiếm chức; lạm quyền。(行为)超出权限。
我不能越权处理这个问题。
tôi không thể vượt quyền giải quyết vấn đề này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.