Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
越冬


[yuèdōng]
qua đông; qua mùa đông (thường chỉ thực vật, côn trùng...)。过冬(多指植物、昆虫、病菌)。
越冬作物
hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
有些昆虫的卵潜伏在土内越冬。
một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.