|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
越冬
| [yuèdōng] | | | qua đông; qua mùa đông (thường chỉ thực vật, côn trùng...)。过冬(多指植物、昆虫、病菌)。 | | | 越冬作物 | | hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông | | | 有些昆虫的卵潜伏在土内越冬。 | | một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông. |
|
|
|
|