Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超额


[chāo'é]
vượt mức; số lượng hơn; dôi ra; dư ra。超过定额。
超额完成任务。
hoàn thành vượt mức nhiệm vụ.
超额行李需要付多少钱?
Hành lý quá trọng lượng qui định thì phải trả bao nhiêu tiền?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.