Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超过


[chāoguò]
1. vượt lên trước; vượt quá; vượt qua。由某物的后面赶到它的前面。
他的车从左边超过了前面的卡车。
xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
2. vượt lên trên; cao hơn。高出...之上。
各车间产量都超过原来计划。
sản lượng của các phân xưởng đều cao hơn kế hoạch ban đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.