|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超过
| [chāoguò] | | | 1. vượt lên trước; vượt quá; vượt qua。由某物的后面赶到它的前面。 | | | 他的车从左边超过了前面的卡车。 | | xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt. | | | 2. vượt lên trên; cao hơn。高出...之上。 | | | 各车间产量都超过原来计划。 | | sản lượng của các phân xưởng đều cao hơn kế hoạch ban đầu. |
|
|
|
|