Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超越


[chāoyuè]
vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục。超出;越过。
我们完全能够超越任何障碍,战胜任何困难。
chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua bất cứ trở ngại nào, chiến thắng bất cứ khó khăn nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.