Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超脱


[chāotuō]
1. thoải mái; không gò bó; độc đáo; phóng khoáng。不拘泥成规、传统、形式等。
他的字不专门学一家,信笔写来,十分超脱。
chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.
2. vượt ra ngoài; thoát ra ngoài; thoát khỏi; từ bỏ; li khai。超出;脱离。
旧社会里有些文人想要超脱现实,实际上是做不到的。
trong xã hội cũ, có một số nhà văn muốn thoát ra ngoài hiện thực, trên thực tế thì không làm được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.