Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超然


[chāorán]
xa rời; cách biệt; lánh xa; đứng ngoài; rời ra; đứng riêng ra。不站在对立各方的任何一方面。
超然物外。
đứng ngoài cuộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.