Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超出


[chāochū]
vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá。超出(一定的数量或范围)。
超出定额。
vượt qua định mức.
超出规定。
vượt ra ngoài quy định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.