Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超人


[chāorén]
1. hơn người; vượt trội; ưu việt (năng lực)。(能力等)超过一般人。
超人的记忆力。
trí nhớ hơn người.
2. siêu nhân; thánh nhân; thánh sư; Lạt-ma; người đạo cao chức trọng; người được kính trọng。德国唯心主义哲学家尼采 (Friedrich Wilhelm Nietzsche) 提出的所谓最强、最优、行为超出善恶,可以为所欲为的人。尼采认为超人是历 史的创造者,平常人只是超人的工具。这种鄙视和仇恨人民,崇拜强力的说法,一直为法西斯分子所利用。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.