Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
超产


[chāochǎn]
hoàn thành vượt mức; vượt sản lượng quy định。超过原定生产数量。
超产百分之二十。
vượt sản lượng quy định 20%.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.