Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jū]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 12
Hán Việt: THƯ
Xem: 见〖趑趄〗。
1. lê bước; lết。行走困难。
2. ngập ngừng。想前进又不敢前进。
Ghi chú: 另见qiè
[qiè]
Bộ: 走(Tẩu)
Hán Việt: THIẾT
nghiêng。倾斜。
趄坡儿。
dốc nghiêng.
趄着身子。
nghiêng người.
Ghi chú: 另见jū



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.