Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趁势


[chènshì]
thừa cơ; thừa thế; nhân dịp。利用有利的形势。
他越过对方后卫,趁势把球踢入球门。
anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.