|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起身
| [qǐshēn] | | | 1. lên đường; khởi hành。动身。 | | | 我决定在下月初起身去上海。 | | tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải. | | | 2. thức dậy; ngủ dậy。起床。 | | | 他每天起身后,就挑水扫院子。 | | anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân. |
|
|
|
|