Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起身


[qǐshēn]
1. lên đường; khởi hành。动身。
我决定在下月初起身去上海。
tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải.
2. thức dậy; ngủ dậy。起床。
他每天起身后,就挑水扫院子。
anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.