Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起立


[qǐlì]
đứng lên; đứng dậy (khẩu lệnh)。站起来(多用作口令)。
起立,敬礼。
đứng lên cúi đầu chào.
全体起立。
toàn thể hãy đứng lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.