Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起立


[qǐlì]
đứng lên; đứng dậy (khẩu lệnh)。站起来(多用作口令)。
起立,敬礼。
đứng lên cúi đầu chào.
全体起立。
toàn thể hãy đứng lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.