Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起码


[qǐmǎ]
mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu。最低限度。
起码的条件。
điều kiện tối thiểu.
我这次出差,起码要一个月才能回来。
tôi đi công tác lần này, ít nhất một tháng mới quay trở về.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.