Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起死回生


[qǐsǐhuíshēng]
Hán Việt: KHỞI TỬ HỒI SINH
cải tử hoàn sinh; chết đi sống lại (thường chỉ y thuật cao siêu)。使死人或死东西复活,多形容医术高明。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.