Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起床


[qǐchuáng]
thức dậy; ngủ dậy。睡醒后下床(多指早晨)。
他每天总是天刚亮就起床。
anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.