Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起床


[qǐchuáng]
thức dậy; ngủ dậy。睡醒后下床(多指早晨)。
他每天总是天刚亮就起床。
anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.