Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起居


[qǐjū]
sinh hoạt thường ngày; cuộc sống thường ngày。指日常生活。
孩子在托儿所饮食起居都有规律。
trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.