Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起头


[qǐtóu]
1. bắt đầu; mở đầu。(起头儿)开始;开端。
先从我这儿起头。
trước hết bắt đầu từ tôi.
你先给大家起个头儿吧!
anh mở đầu trước cho mọi người đi!
这事情是谁起的头儿?
việc này ai đầu têu?
2. lúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiên。(~儿)开始的时候。
起头他答应来的,后来因为有别的事不能来了。
lúc đầu anh ấy nhận lời đến, về sau vì bận chuyện khác nên không đến được.
3. nơi bắt đầu。开始的地方。
你刚才说的话我没听清楚,你从起头儿再说一遍。
lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.