Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起哄


[qǐhòng]
1. ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập)。(许多人在一起)胡闹;捣乱。
2. đùa bỡn; giỡn cợt (nhiều người xúm lại)。许多人向一两个人开玩笑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.