Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起哄


[qǐhòng]
1. ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập)。(许多人在一起)胡闹;捣乱。
2. đùa bỡn; giỡn cợt (nhiều người xúm lại)。许多人向一两个人开玩笑。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.