|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起劲
 | [qǐjìn] | | |  | hăng say; gắng lên; vui lên (công tác, du lịch)。(起劲儿)(工作、游戏等)情绪高,劲头大。 | | |  | 大家干得很起劲。 | | | mọi người làm việc rất hăng say. | | |  | 同学们又说又笑,玩得很起劲。 | | | các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say. |
|
|
|
|