Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起初


[qǐchū]
lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu。最初;起先。
起初我不同意他这种做法, 后来才觉得他这样做是有道理的。
lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
起初他一个字也不认识,现在已经能看报写信了。
lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.