|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起初
![](img/dict/02C013DD.png) | [qǐchū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu。最初;起先。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 起初我不同意他这种做法, 后来才觉得他这样做是有道理的。 | | lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 起初他一个字也不认识,现在已经能看报写信了。 | | lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi. |
|
|
|
|