Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起先


[qǐxiān]
trước tiên; thoạt đầu; đầu tiên; ban đầu。最初;开始。
这样做,起先我有些想不通,后来才想通了。
làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra.
蒙眬中听见外面树叶哗哗响,起先还以为是下雨,仔细一听,才知道是刮风。
trong lúc mơ màng, nghe thấy bên ngoài tiếng lá cây kêu soạt soạt, thoạt đầu cho rằng là trời mưa, nghe kỹ thì mới biết là tiếng gió thổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.