![](img/dict/02C013DD.png) | [qǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 走 (赱) - Tẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHỞI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dậy。由坐卧爬伏而站立或由躺而坐。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起立。 |
| đứng lên. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起床。 |
| thức dậy. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 早睡早起。 |
| ngủ sớm dậy sớm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rời; rời khỏi。离开原来的位置。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起身。 |
| lên đường. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 飞机起飞。 |
| máy bay cất cánh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你起开点儿。 |
| anh xê ra một chút. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nẩy lên; bung lên。物体由下往上升。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 皮球不起了。 |
| bóng không còn nẩy nữa rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nổi; lên (bọc nước, mục ngứa, rôm sảy)。长出(疱、疙瘩、痱子)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 夏天小孩儿身上爱起痱子。 |
| mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. nhổ; nhấc; lôi。把收藏或嵌入的东西弄出来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起货。 |
| lôi hàng ra. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起钉子。 |
| nhổ đinh ra. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. xảy ra。发生。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起义。 |
| khởi nghĩa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起风了。 |
| nổi gió. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起疑心。 |
| sinh nghi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起作用。 |
| có tác dụng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. khởi thảo。拟定。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起稿子。 |
| viết bản thảo. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起草。 |
| khởi thảo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. thành lập; xây dựng。建立。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起伙。 |
| nhóm lửa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白手起家。 |
| tay không làm lên sự nghiệp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 平地起高楼。 |
| đất bằng dựng lầu cao. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. lĩnh; nhận。领取(凭证)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起行李票。 |
| nhận phiếu hành lí. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起护照。 |
| nhận hộ chiếu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. bắt đầu; khởi thuỷ。(从、由...)开始。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起止。 |
| từ đầu đến cuối. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起讫。 |
| bắt đầu và kết thúc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 由这儿起就只有小路了。 |
| bắt đầu từ đây thì chỉ có con đường nhỏ thôi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. bắt đầu từ (dùng sau động từ biểu thị sự bắt đầu)。用在动词后,表示(从、由...)开始。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从二号算起。 |
| bắt đầu từ ngày thứ hai. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从头学起。 |
| bắt đầu học từ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从何说起? |
| bắt đầu nói từ đâu? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. (giới từ, dùng trước từ chỉ thời gian, nơi chốn, biểu thị thời điểm bắt đầu)。介词,放在时间或处所词的前边,表示始点。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 您起哪儿来? |
| anh từ đâu đến? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起这儿往北。 |
| từ đây trở lên hướng Bắc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. đi qua (giới từ, dùng trước từ chỉ nơi chốn, chỉ những địa điểm đã qua )。介词,放在处所词前面, 表示经过的地点。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看见一个人起窗户外面走过去。 |
| nhìn thấy một người đi ngang qua cửa sổ. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 量 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. kiện; cái; vụ。件;次。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这样的案子每年总有几起。 |
| án dạng này mỗi năm cũng có mấy vụ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 防止了一起事故。 |
| ngăn chặn được một sự cố. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 量 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 15. tốp; bầy; loạt; toán。群;批。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 外面进来一起人。 |
| một toán người từ bên ngoài đi tới. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们分六起往地里送肥料。 |
| họ chia thành sáu tốp đýa phân ra ruộng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 16. lên。用在动词后,表示向上。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 抬起箱子往外走。 |
| vác va-li lên đi ra ngoài. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 17. (dùng sau động từ, biểu thị đủ lực hoặc không đủ lực)。用在动词后,表示力量够得上或够不上。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 经得起考验。 |
| chịu đựng được thử thách. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 太贵了,买不起。 |
| đắt quá, không mua nổi. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Chú Ý: giữa động từ và '起'thường có '得' hoặc'不'.注意:②动词和'起'之间常有'得'字或'不'字。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 起岸 ; 起霸 ; 起爆 ; 起笔 ; 起步 ; 起草 ; 起场 ; 起承转合 ; 起程 ; 起初 ; 起床 ; 起点 ; 起电盘 ; 起吊 ; 起碇 ; 起飞 ; 起伏 ; 起稿 ; 起根 ; 起更 ; 起旱 ; 起航 ; 起哄 ; 起火 ; 起火 ; 起急 ; 起家 ; 起见 ; 起讲 ; 起解 ; 起劲 ; 起居 ; 起圈 ; 起开 ; 起课 ; 起来 ; 起来 ; 起雷 ; 起立 ; 起灵 ; 起落 ; 起码 ; 起锚 ; 起名儿 ; 起跑 ; 起讫 ; 起色 ; 起身 ; 起事 ; 起誓 ; 起首 ; 起死回生 ; 起诉 ; 起诉书 ; 起粟 ; 起跳 ; 起头 ; 起头 ; 起先 ; 起小儿 ; 起行 ; 起眼儿 ; 起夜 ; 起疑 ; 起义 ; 起意 ; 起因 ; 起用 ; 起源 ; 起运 ; 起早贪黑 ; 起重船 ; 起重机 ; 起子 ; 起子 |