Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶路


[gǎnlù]
gấp rút lên đường; đi đường。为了早到目的地加快速度走路。
今天好好睡一觉,明天一早就来赶路。
hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
赶了一天路,走得人困马乏。
đi cả ngày đường, người ngựa đều mệt mỏi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.