|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶路
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎnlù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gấp rút lên đường; đi đường。为了早到目的地加快速度走路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天好好睡一觉,明天一早就来赶路。 | | hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赶了一天路,走得人困马乏。 | | đi cả ngày đường, người ngựa đều mệt mỏi. |
|
|
|
|