Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶跑


[gǎnpǎo]
1. cưỡng chế di dời; ép di chuyển。强迫移民或强行驱逐。
2. đuổi đi; sa thải; thải hồi; tống cổ; đuổi cổ。强迫或迫使离去。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.