Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶紧


[gǎnjǐn]
tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã。抓紧时机;毫不拖延。
他病得不轻,要赶紧送医院。
anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đýa đi bệnh viện.
天要下雨了,赶紧把晒的衣服收进来。
trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.