Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶着


[gǎn·zhe]
1. vội vàng; gấp gáp; hấp tấp。赶紧,使不误时。
2. khoảng thời gian; trong thời gian。趁着;当着。
3. lần lượt。一个接一个地。
xu nịnh; nịnh hót; bợ đỡ。逢迎,攀附。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.