Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶热闹


[gǎnrè·nao]
đến những nơi náo nhiệt; đến nơi đông người。(赶热闹儿)到热闹的地方去玩。
他最不喜欢赶热闹,见人多的地方就躲着。
anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.