Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶点


[gǎndiǎn]
1. cố theo kịp; đến nơi。(车、船等)晚点后加快速度,争取正点达到。
2. kịp thời cơ; kịp lúc。(赶点儿)赶上时机。
3. kiếm điểm; kêu số (trong đánh bạc)。掷色子赌博时在一旁叫喊,希望出现某个点数,叫做赶点。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.