Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶快


[gǎnkuài]
nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương。抓住时机,加快速度。
时间不早了,我们赶快走吧。
tối rồi, chúng ta đi nhanh lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.