Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶快


[gǎnkuài]
nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương。抓住时机,加快速度。
时间不早了,我们赶快走吧。
tối rồi, chúng ta đi nhanh lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.