Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶忙


[gǎnmáng]
vội vàng; mau; gấp; gấp rút。赶紧;连忙。
趁熄灯前赶忙把日记写完。
tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.