Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶巧


[gǎnqiǎo]
vừa vặn; đúng lúc; vừa đúng lúc。凑巧。
上午我去找他,赶巧他不在家。
tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.