Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赶上


[gǎnshàng]
1. bắt kịp; đuổi kị&。追上。
2. gặp phải; vấp phải。遇上(某种时机等)。
3. kịp; còn kịp。来得及,能够。
4. ép buộc; buộc。迫使,驱使。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.