Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (趙)
[zhào]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 9
Hán Việt: TRIỆU
1. nước Triệu (tên một nước thời Chu, ở giữa và bắc Sơn Tây, phía Tây và Nam Hà Bắc.)。周朝国名,在今山西北部和中部,河北西部和南部。
2. phía nam Hà Bắc。旧诗文中指今河北南部。
3. họ Triệu。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.