|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赵
| Từ phồn thể: (趙) | | [zhào] | | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TRIỆU | | | 1. nước Triệu (tên một nước thời Chu, ở giữa và bắc Sơn Tây, phía Tây và Nam Hà Bắc.)。周朝国名,在今山西北部和中部,河北西部和南部。 | | | 2. phía nam Hà Bắc。旧诗文中指今河北南部。 | | | 3. họ Triệu。姓。 |
|
|
|
|