|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (趙) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIỆU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước Triệu (tên một nước thời Chu, ở giữa và bắc Sơn Tây, phía Tây và Nam Hà Bắc.)。周朝国名,在今山西北部和中部,河北西部和南部。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phía nam Hà Bắc。旧诗文中指今河北南部。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Triệu。姓。 |
|
|
|
|