Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赴难


[fùnàn]
đi cứu nguy đất nước; cứu nước nhà trong lúc nguy khốn。赶去拯救国家的危难。
慷慨赴难
khảng khái đi cứu nguy đất nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.