Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赴汤蹈火


[fùtāngdǎohuǒ]
xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。
为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.