|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赴汤蹈火
| [fùtāngdǎohuǒ] | | | xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。 | | | 为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。 | | vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ. |
|
|
|
|