|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赴汤蹈火
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùtāngdǎohuǒ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。 | | vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ. |
|
|
|
|