|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赴
| [fù] | | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: PHÓ | | | 1. đi; đi đến; đi dự (nơi nào đó)。到(某处)去。 | | | 赴会 | | phó hội; đi họp | | | 赴宴 | | đi dự yến tiệc | | | 赴京 | | đi lên kinh | | | 2. bơi; bơi lội。在水里游。 | | | 赴水 | | bơi | | | 3. cáo phó; tin buồn; báo tang。同'讣'。 | | Từ ghép: | | | 赴敌 ; 赴难 ; 赴汤蹈火 ; 赴约 |
|
|
|
|