|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赴
![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÓ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi; đi đến; đi dự (nơi nào đó)。到(某处)去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赴会 | | phó hội; đi họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赴宴 | | đi dự yến tiệc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赴京 | | đi lên kinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bơi; bơi lội。在水里游。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赴水 | | bơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cáo phó; tin buồn; báo tang。同'讣'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赴敌 ; 赴难 ; 赴汤蹈火 ; 赴约 |
|
|
|
|