Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走道


[zǒudào]
vỉa hè; hành lang。街旁或室内外供人行走的道路。
大楼的走道窄。
hành lang toà nhà rất hẹp.
留出一条走道。
chừa vỉa hè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.