Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走运


[zǒuyùn]
vận may; may mắn; số đỏ。所遇到的事情,恰巧符合自己的意愿。
运气好,你真走运,好事都让你赶上了。
tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.