Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走过场


[zǒuguòchǎng]
1. đi qua; đi lướt qua; đi ngang qua sân khấu。戏曲中角色出场后不停留,穿过舞台从另一侧下场,叫走过场。
2. qua loa; đưa đẩy cho xong chuyện。比喻敷衍了事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.