Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走路


[zǒulù]
1. đi; đi đường; đi bộ。(人)在地上走。
孩子会走路了。
đứa bé biết đi rồi.
走了两天的路,累坏了。
đi bộ hai ngày, mệt chết đi được.
2. đi; rời đi; đi khỏi。指离开;走开。
不好好儿干,让他卷铺盖走路。
làm không tốt, để cho nó cuốn gói cút đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.