Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走读


[zǒudú]
học ngoại trú; ở ngoại trú (học sinh chỉ lên lớp học, không ở lại trường.)。(学生)只在学校上课,不在学校住宿,叫走读。
走读生
học sinh ngoại trú.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.