Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走访


[zǒufǎng]
thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn。访问;拜访。
记者走访劳动模范。
phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.