|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走红
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǒuhóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gặp may; gặp vận may; may mắn; hên。遇到好运气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几年他正走红,步步高升。 | | mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. được đón tiếp; được hoan nghênh。指吃得开;受欢迎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 图书市场上音像制品开始走红。 | | trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy. |
|
|
|
|