Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走红


[zǒuhóng]
1. gặp may; gặp vận may; may mắn; hên。遇到好运气。
这几年他正走红,步步高升。
mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.
2. được đón tiếp; được hoan nghênh。指吃得开;受欢迎。
图书市场上音像制品开始走红。
trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.