Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走神儿


[zǒushénr]
phân tâm; không tập trung; không chú ý; lơ là。精神不集中,注意力分散。
开车可不能走神儿。
khi lái xe không được phân tâm
刚才走了神儿,没听见他说什么。
mới không tập trung mà đã không nghe anh ấy nói gì rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.