Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走投无路


[zǒutóuwúlù]
Hán Việt: TẨU ĐẦU VÔ LỘ
cùng đường; đến bước đường cùng; cùng đường bí lối。无路可走,比喻处境极端困难,找不到出路。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.