Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走廊


[zǒuláng]
1. hàng lang; hàng hiên。屋檐下高出平地的走道,或房屋之间有顶的走道。
2. hành lang (dải đất hẹp)。比喻连接两个较大地区的狭长地带。
河西走廊
hành lang Hà Tây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.